MỸ - TEXAS
MỸ - TEXAS
Chủng loại hàng hóa | Đơn giá | Đơn vị tính | Phí bảo hiểm | Phụ thu |
---|---|---|---|---|
Sữa, bánh kẹo | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% |
|
Xong nồi, dụng cụ nhà bếp | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% |
|
Hàng em bé : nôi, xe đẩy, đồ chơi không điện | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% |
|
Quần áo | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% |
|
Giày dép, túi xách, ví, thắt lưng | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% |
|
Mỹ phẩm, sữa tắm, Lotion, kem dưỡng da, kem chống nắng | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% |
|
Nước hoa | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% |
|
Mắt kính | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 2% |
|
Thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin… | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% |
|
Linh kiện máy tính | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% | Server: $20/cái |
Điện thoại | $ 65 ~ $ 90 | Cái | 2% | Iphone Series 12 phụ thu $50/cái |
Laptop | $ 65 ~ $ 90 | Cái | 2% |
|
Máy tính bảng | $ 65 ~ $ 90 | Cái | 2% |
|
Ipod touch, máy nghe nhạc mp3 mini | $ 8 ~ $ 15 | Cái | 0.8% |
|
Loa, ampli | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% |
|
Đồng hồ đeo tay | $ 9.9 ~ $ 12.1 | Cái | 2% |
|
Đồng hồ treo tường, để bàn | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% |
|
Máy ảnh (du lịch, DSLR), ống kính,… | $ 17 ~ $ 25 | Cái | 2% |
|
Đĩa CD, đĩa than, DVD ca nhạc | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% |
|
Đồ nội thất, trang trí nội – ngoại thất | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% |
|
Đồ dùng thể thao, tennis, golf | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% | Gậy golf : $5/cây |
Điện tử: thiết bị âm thanh, video game, | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% |
|
Xe đạp | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% | Xe đạp: $40/ nguyên chiếc |
Thiết bị văn phòng: máy in, scan, fax, photo máy chiếu, camera, chống trộm, chấm công,… | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% |
|
Thiết bị điện công nghiệp | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% | Bếp điện từ ( Đức ) : 40 EUR /cái |
Thiết bị cơ khí công nghiệp | $ 9.2 ~ $ 11.4 | Kg | 0.8% | Mâm xe oto (>$300) : $20/cái |
Máy thiết bị y tế | $ 0.5 | Kg | 0.8% |
|
Xe mô hình, máy bay đồ chơi… | $ 9.2 ~ $ 12.1 | Kg | 0.8% | |
Trang sức giả ( dưới 50$ ) | $ 11.3 ~ $ 14.9 | Kg | 2% |
|