PO là gì? Tìm hiểu chi tiết về Purchase Order (PO)

Rate this post

Trong quản lý chuỗi cung ứng và hoạt động kinh doanh, PO (Đơn đặt hàng) là một công cụ quan trọng để theo dõi và quản lý giao dịch giữa bên mua và bên bán. Đối với doanh nghiệp như Wingo Logistics, PO đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình và đảm bảo tính minh bạch. Vậy PO là gì, công dụng và cách áp dụng như thế nào? Hãy cùng chúng tôi khám phá trong bài viết này.

PO là gì?

Purchase Order là gì?
PO là gì?

PO là thuật ngữ được viết tắt của cụm từ “Purchase Order” có nghĩa là đơn đặt hàng, là tài liệu được bên mua gửi đến bên bán để xác nhận nhu cầu mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

PO thường bao gồm các thông tin quan trọng như:

  • Tên và mã sản phẩm/dịch vụ.
  • Số lượng.
  • Đơn giá.
  • Ngày giao hàng.
  • Điều khoản thanh toán.

PO giúp hợp pháp hóa giao dịch, minh bạch hóa trách nhiệm giữa các bên và giảm thiểu rủi ro tranh chấp. Đây là công cụ không thể thiếu trong các giao dịch thương mại.

Tại sao PO quan trọng?

Là một doanh nghiệp logistics quốc tế, Wingo Logistics sử dụng PO để tối ưu hóa các khâu quản lý nguồn cung, dịch vụ vận tải và hợp tác đối tác. Lợi ích cụ thể bao gồm:

  • Quản lý tài chính hiệu quả: PO giúp Wingo Logistics kiểm soát chi phí mua sắm thiết bị, dịch vụ và dự báo ngân sách tốt hơn.
  • Tăng tính minh bạch: PO minh bạch hóa trách nhiệm giữa các bộ phận mua hàng, vận hành và nhà cung cấp.
  • Tự động hóa quy trình: Tích hợp PO vào hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để tự động hóa việc tạo, theo dõi và xử lý đơn đặt hàng.
  • Đảm bảo nguồn cung ổn định: PO giúp duy trì nguồn cung cấp vật tư và dịch vụ liên tục, tránh gián đoạn hoạt động vận hành.

Các loại PO phổ biến 

Form PO (Purchase Order)
PO form

1. Standard PO (Đơn đặt hàng tiêu chuẩn)

Standard PO thường áp dụng cho các giao dịch đơn lẻ, có đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm, giá cả, và thời gian giao hàng.

  • Áp dụng:
    • Mua sắm thiết bị và vật tư vận hành như xe nâng, container, hoặc phần mềm quản lý kho.
    • Đặt mua văn phòng phẩm, đồng phục nhân viên hoặc công cụ hỗ trợ hàng ngày tại văn phòng.
  • Ví dụ: Đặt mua 50 container từ nhà cung cấp A với thông tin chi tiết về số lượng, thời gian giao hàng và điều khoản thanh toán.

2. Planned PO (Đơn đặt hàng dự kiến)

Planned PO cho phép doanh nghiệp dự kiến nhu cầu và lên kế hoạch mua hàng mà không yêu cầu chi tiết giao hàng ngay lập tức.

  • Áp dụng:
    • Lên kế hoạch thuê dịch vụ vận tải cho các chiến dịch vận chuyển lớn nhưng chưa xác định thời gian cụ thể.
    • Lập kế hoạch dự phòng cho linh kiện thay thế hoặc vật tư quan trọng.
  • Ví dụ: Lên kế hoạch thuê 20 xe tải từ đối tác vận tải trong quý tiếp theo mà không yêu cầu thời gian giao hàng cụ thể.

3. Blanket PO

Blanket PO thích hợp cho các giao dịch lặp lại hoặc hợp tác lâu dài, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Áp dụng:
    • Hợp tác lâu dài với nhà cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, giảm thiểu việc tạo đơn lẻ cho từng lô hàng.
    • Đặt mua định kỳ vật tư như dầu nhớt, phụ tùng xe hoặc pallet.
  • Ví dụ: Ký hợp đồng mua dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ trong vòng 12 tháng với đối tác hàng không A.

4. Contract PO (Đơn đặt hàng hợp đồng)

Contract PO là dạng hợp đồng chi tiết, trong đó các điều khoản hợp tác được thỏa thuận trước, sau đó phát hành PO cụ thể theo từng nhu cầu.

  • Áp dụng:
    • Ký hợp đồng dài hạn với đối tác cung cấp dịch vụ vận tải, kho bãi hoặc bốc xếp để chuẩn bị cho các chiến lược dài hạn.
    • Mua dịch vụ công nghệ như phần mềm quản lý logistics.
  • Ví dụ: Ký hợp đồng cung cấp dịch vụ vận tải từ cảng TP.HCM đến các thành phố lớn ở Mỹ trong 2 năm.

5. Service PO (Đơn đặt hàng dịch vụ)

Service PO dành riêng cho các dịch vụ, với thông tin chi tiết về phạm vi, thời gian và giá trị dịch vụ được cung cấp.

  • Áp dụng:
    • Thuê dịch vụ từ bên thứ ba như bốc xếp hàng hóa tại cảng hoặc sân bay.
    • Thuê dịch vụ bảo trì xe tải, container hoặc hệ thống phần mềm định kỳ.
  • Ví dụ: Đặt mua dịch vụ bốc xếp hàng hóa tại cảng Los Angeles trong 1 tháng.

Quy trình áp dụng PO

  1. Tạo PO:
    • Sử dụng phần mềm quản lý logistics như SAP, Oracle hoặc các công cụ ERP khác để tạo PO.
    • Xác định rõ thông tin về hàng hóa hoặc dịch vụ cần mua.
  2. Phê duyệt PO:
    • Bộ phận quản lý kiểm tra và phê duyệt PO để đảm bảo tuân thủ ngân sách và nhu cầu thực tế.
    • Gửi PO đã phê duyệt đến nhà cung cấp.
  3. Thực hiện và theo dõi PO:
    • Theo dõi quá trình giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
    • Đảm bảo các điều khoản và thời hạn giao hàng được thực hiện đầy đủ.
  4. Đối chiếu và thanh toán:
    • Kiểm tra hàng hóa hoặc dịch vụ đã nhận, đối chiếu với PO và hóa đơn trước khi tiến hành thanh toán.

Công dụng của việc sử dụng PO

  • Quản lý chặt chẽ chi phí: Theo dõi mọi giao dịch mua sắm, giúp kiểm soát ngân sách hiệu quả hơn.
  • Tăng tính minh bạch và trách nhiệm: PO là công cụ pháp lý rõ ràng, giảm thiểu rủi ro tranh chấp.
  • Tự động hóa quy trình: Giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian thông qua hệ thống ERP tích hợp.
  • Đảm bảo nguồn cung: PO đảm bảo rằng các vật tư và dịch vụ cần thiết luôn sẵn sàng để duy trì hoạt động.

PO khác với Invoice như thế nào?

Mặc dù POInvoice (hóa đơn thương mại) đều là tài liệu quan trọng trong giao dịch, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt:

  • PO: Được bên mua phát hành trước giao dịch, có vai trò đặt hàng và thỏa thuận giao dịch.
  • Invoice: Do nhà cung cấp phát hành sau khi giao hàng/dịch vụ, có vai trò yêu cầu thanh toán.

Cụ thể:

Đặc điểmPOInvoice
Bên phát hànhBên muaNhà cung cấp
Thời điểm phát hànhTrước giao dịchSau giao dịch
Mục đíchXác nhận đặt hàngYêu cầu thanh toán

PO không chỉ là một công cụ quản lý mà còn là yếu tố quan trọng giúp Wingo Logistics vận hành hiệu quả, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo sự liên tục trong cung ứng dịch vụ. Với việc áp dụng PO bài bản, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu suất hoạt động và nâng cao uy tín trong ngành logistics.

Hãy áp dụng PO ngay hôm nay để đưa doanh nghiệp của bạn tiến xa hơn trên thị trường quốc tế!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *