
Trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, câu nói “Thời gian là tiền bạc” không chỉ là một ví von sáo rỗng nó là một thực tế tài chính nghiệt ngã. Một lô hàng thành công không chỉ dừng lại ở việc vận chuyển an toàn từ điểm A đến điểm B, mà còn là cuộc đua khốc liệt để giữ cho chi phí không bị “bào mòn” bởi những khoản phạt phát sinh ngoài ý muốn.
Trong số các “sát thủ thầm lặng” giết chết biên lợi nhuận của chủ hàng, Demurrage (DEM) và Detention (DET) luôn đứng đầu danh sách.
Dù đây là những thuật ngữ xuất hiện hàng ngày trên các Thông báo hàng đến (Arrival Notice) hay trong các báo giá cước vận chuyển (Freight Quotation), nhưng thực tế cho thấy một “vùng xám” rất lớn trong cách hiểu của nhiều người. Ranh giới giữa Demurrage (lưu bãi) và Detention (lưu vỏ/lưu kho) thường xuyên bị nhầm lẫn, đánh đồng, hoặc bị gộp chung vào tên gọi lóng là “phí Dem Det”.
Sự nhầm lẫn này không chỉ là vấn đề về ngữ nghĩa. Trong bối cảnh các hãng tàu (như Maersk, CMA CGM, ONE…) vận hành dựa trên lịch trình quay vòng container cực kỳ chặt chẽ, bất kỳ sự chậm trễ nào dù là container nằm kẹt trong cảng hay “ngủ quên” tại kho nhà máy đều kích hoạt các mức phạt tài chính lũy tiến. Hậu quả là những hóa đơn lên tới hàng ngục triệu đồng, thậm chí trong các trường hợp cực đoan, tiền phạt còn vượt quá giá trị của chính lô hàng đó.
Bạn đang tự hỏi:
- “Tại sao lô hàng của tôi lại bị thu cả hai loại phí cùng lúc?”
- “Khi nào đồng hồ tính phí Demurrage dừng lại và Detention bắt đầu?”
- “Sự khác biệt giữa phí lưu bãi của hãng tàu và phí Storage của cảng là gì?”
Bài viết này là cẩm nang chuyên sâu và duy nhất bạn cần để giải mã ma trận này. Chúng ta sẽ không chỉ dừng lại ở định nghĩa sách vở. Dưới góc nhìn của người làm nghề thực chiến, bài viết sẽ mổ xẻ tường tận cách tính toán (kèm ví dụ cụ thể), phân biệt rạch ròi các loại phí, và quan trọng nhất: trang bị cho bạn những chiến lược đàm phán Free Time khôn ngoan để bảo vệ túi tiền của doanh nghiệp.
Định nghĩa cơ bản: DEM, DET, Storage là gì?
Để làm chủ được chi phí, trước tiên chúng ta cần chuẩn hóa lại ngôn ngữ. Trong giao tiếp hàng ngày của dân logistics hay forwarder, bạn sẽ thường xuyên nghe thấy cụm từ viết tắt “DEM DET”. Tuy nhiên, việc gộp chung này vô tình tạo ra sự hiểu lầm rằng chúng là một loại phí duy nhất.
Thực tế, Demurrage (DEM), Detention (DET) và Storage Charge là ba trung tâm chi phí riêng biệt, được kích hoạt bởi vị trí địa lý của container (trong cảng hay ngoài cảng) và đối tượng thụ hưởng (hãng tàu hay cảng vụ). Hiểu sai bản chất của từng loại sẽ dẫn đến việc bạn không biết phải khiếu nại với ai khi hóa đơn phạt ập đến.
Dưới đây là định nghĩa chuyên môn cho từng loại phí:
Demurrage (DEM) là gì? (Phí lưu bãi – Inside Port)
Demurrage, thường được gọi tắt là DEM hoặc Phí lưu bãi, là khoản phí do hãng tàu (Shipping Line) thu của chủ hàng.
- Bản chất: Đây là phí phạt vì bạn đã để container của hãng tàu nằm lì trong bãi cảng (Terminal) quá thời gian miễn phí (Free Time) cho phép.
- Từ khóa cốt lõi: “Bên trong cảng” (Inside Port).
Hãy hình dung thế này: Hãng tàu muốn container của họ được giải phóng khỏi cảng càng sớm càng tốt để nhường chỗ cho các lô hàng khác. Nếu bạn chậm trễ làm thủ tục hải quan hoặc chưa bố trí được xe kéo, container chiếm chỗ trong bãi và hãng tàu sẽ tính phí này.
Cách tính thời gian (Đồng hồ Demurrage):
- Đối với hàng Nhập (Import): Đồng hồ bắt đầu chạy ngay khi container được cẩu từ tàu xuống bãi cảng (Discharge). Nó chỉ dừng lại khi bạn hoàn tất thủ tục và xe container kéo hàng qua cổng cảng (Gate Out).
- Đối với hàng Xuất (Export): Đồng hồ bắt đầu khi bạn hạ container hàng đầy vào bãi (Gate In). Nó kết thúc khi container được xếp lên tàu (Loaded on Board). Lưu ý: Phí DEM hàng xuất thường ít xảy ra hơn, trừ khi bạn hạ hàng quá sớm hoặc bị rớt tàu (miss chuyến).
Detention (DET) là gì? (Phí lưu vỏ – Outside Port)
Detention, gọi tắt là DET hoặc Phí lưu vỏ (có nơi gọi là Phí lưu kho), là khoản phí do hãng tàu (Shipping Line) thu.
- Bản chất: Đây là phí phạt vì bạn giữ vỏ container của hãng tàu bên ngoài phạm vi cảng quá lâu. Lúc này, hãng tàu không quan tâm container đang ở đâu (đang chạy trên đường, đang nằm tại kho riêng của bạn, hay đang kẹt xe), họ chỉ quan tâm là bạn chưa trả lại vỏ rỗng cho họ để họ xoay vòng tua mới.
- Từ khóa cốt lõi: “Bên ngoài cảng” (Outside Port).
Cách tính thời gian (Đồng hồ Detention):
- Đối với hàng Nhập (Import): Đồng hồ bắt đầu ngay khi xe tải kéo container đầy hàng ra khỏi cổng cảng (Gate Out). Nó dừng lại khi bạn trả vỏ container rỗng về bãi/depot chỉ định (Empty Return).
- Đối với hàng Xuất (Export): Đồng hồ bắt đầu khi bạn lấy vỏ rỗng (Pick up Empty) từ depot. Nó dừng lại khi bạn hạ container hàng đầy vào bãi cảng (Gate In).
Mẹo ghi nhớ nhanh:
- Container nằm trong cảng quá hạn -> Bị tính DEM.
- Container bị lôi về kho nhà giữ quá hạn -> Bị tính DET.
Storage Charge là gì? (Phí thuê đất cảng)
Đây là khái niệm gây nhầm lẫn nhất và thường được gọi là “vùng xám” trong các tranh chấp chi phí tại Việt Nam.
Storage Charge là phí lưu kho bãi, nhưng khác với Demurrage, phí này được thu bởi Cảng vụ (Terminal Operator/Port Authority) – đơn vị sở hữu mặt đất bãi cảng, chứ không phải hãng tàu.
- Bản chất: Đây thực chất là tiền thuê đất. Bạn đang chiếm dụng diện tích mặt đất của cảng để đặt chiếc container đó.
- Sự khác biệt tại Việt Nam:
- Tại nhiều cảng quốc tế, hãng tàu có thể thu gói gọn cả Demurrage và Storage vào chung một hóa đơn.
- Tuy nhiên, tại các cảng lớn ở Việt Nam (như Cát Lái, Hải Phòng), hai loại phí này thường tách biệt.
- Hãng tàu thu Demurrage: Vì bạn giữ vỏ container của họ.
- Cảng thu Storage: Vì bạn chiếm chỗ đất của cảng.
Điều này dẫn đến rủi ro “phí chồng phí”: Nếu hàng nhập của bạn kẹt tại cảng quá lâu, bạn sẽ vừa phải đóng tiền phạt cho hãng tàu (DEM), vừa phải cầm tiền mặt hoặc chuyển khoản đóng phí lưu bãi (Storage) trực tiếp cho cảng tại thương vụ/phòng làm thủ tục thì mới được thanh lý cổng để lấy hàng.
Phân biệt sự khác nhau giữa Demurrage, Detention và Storage
Để tránh “mất tiền oan”, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải nắm rõ ranh giới giữa ba loại phí này. Sự nhầm lẫn thường đến từ việc chúng có thể xảy ra liên tiếp nhau trong một chuỗi hành trình.
Dưới đây là Bảng So sánh (Golden Matrix) tóm tắt những điểm khác biệt cốt lõi nhất, giúp bạn phân biệt chúng chỉ trong 30 giây:
| Tiêu chí | Demurrage (DEM) | Detention (DET) | Storage Charge |
| Tên tiếng Việt | Phí lưu bãi | Phí lưu vỏ (hoặc lưu kho) | Phí thuê đất cảng |
| Vị trí Container | Bên trong cảng/bãi (Inside Terminal) | Bên ngoài cảng/bãi (Outside Terminal) | Bên trong cảng/bãi (Inside Terminal) |
| Đơn vị thu tiền | Hãng tàu (Shipping Line) | Hãng tàu (Shipping Line) | Cảng vụ (Terminal/Port Authority) |
| Bản chất | Phạt do chậm lấy hàng ra khỏi cảng. | Phạt do chậm trả vỏ rỗng về bãi. | Tiền thuê mặt bằng để đặt container. |
| Đối tượng trả | Chủ hàng (Consignee/Shipper) | Chủ hàng (Consignee/Shipper) | Chủ hàng (thường trả trực tiếp hoặc qua Forwarder) |
| Trạng thái Cont | Cont còn đầy hàng (Nhập) hoặc đã hạ bãi (Xuất). | Cont đang được kéo về kho riêng để rút/đóng hàng. | Cont đang nằm chiếm chỗ tại bãi cảng. |

Đối với hàng Nhập khẩu (Import)
Quy trình hàng nhập là “chiến trường” chính nơi các loại phí này thường xuyên phát sinh nhất. Hãy hình dung quy trình này như một cuộc chạy tiếp sức, nơi đồng hồ tính phí được chuyển giao tại cổng cảng.
- Giai đoạn 1: Tàu cập bến & Dỡ hàng (Discharge)
- Ngay khi container được cẩu từ tàu xuống bãi cảng, đồng hồ Demurrage và Storage bắt đầu chạy.
- Lúc này, bạn có một khoảng thời gian miễn phí (ví dụ: 5 ngày). Nếu bạn hoàn tất thủ tục hải quan và lấy hàng trong 5 ngày này, bạn không mất tiền.
- Rủi ro: Nếu vướng mắc giấy tờ hải quan hoặc chưa có tiền đóng thuế, container nằm lại bãi sang ngày thứ 6 -> Bạn bị tính cả phí DEM (trả hãng tàu) và phí Storage (trả cảng).
- Giai đoạn 2: Xe qua cổng (Gate Out) – Điểm chuyển giao
- Khoảnh khắc xe tải chở container hàng đi qua cổng cảng là thời điểm quan trọng nhất.
- Đồng hồ Demurrage & Storage: DỪNG LẠI.
- Đồng hồ Detention: BẮT ĐẦU CHẠY.
- Giai đoạn 3: Kéo về kho & Trả rỗng (Empty Return)
- Bạn kéo container về kho riêng để rút hàng. Lúc này hãng tàu đang cho bạn mượn cái vỏ container (ví dụ: free 3 ngày).
- Sau khi rút hàng xong, bạn chở vỏ rỗng trả về depot chỉ định. Khi vỏ rỗng hạ xuống bãi depot -> Đồng hồ Detention DỪNG LẠI.
- Rủi ro: Nếu kho bạn làm hàng chậm, hoặc quên trả vỏ, phí DET sẽ bị tính cho từng ngày trễ hạn.
Đối với hàng Xuất khẩu (Export)
Quy trình hàng xuất diễn ra theo trình tự ngược lại, và rủi ro lớn nhất thường nằm ở phí Detention (lưu vỏ).
- Giai đoạn 1: Lấy vỏ rỗng (Pick up Empty)
- Bạn cầm lệnh cấp vỏ (Booking Note) đến depot để lấy container rỗng.
- Ngay khi xe tải cõng vỏ rỗng rời khỏi depot -> Đồng hồ Detention BẮT ĐẦU CHẠY.
- Bạn có khoảng thời gian (ví dụ: 5 ngày) để mang cái vỏ này về kho, đóng hàng vào và chở quay lại cảng.
- Giai đoạn 2: Đóng hàng & Hạ bãi (Gate In)
- Sau khi đóng hàng xong, xe tải chở container hàng đầy hạ vào bãi cảng chờ xuất (Hạ bãi/Gate In).
- Khoảnh khắc container qua cổng cảng -> Đồng hồ Detention DỪNG LẠI.
- Đồng thời, Đồng hồ Demurrage BẮT ĐẦU CHẠY (tuy nhiên, ít khi bị tính phí này trừ trường hợp đặc biệt bên dưới).
- Giai đoạn 3: Chờ xuất tàu (Loading)
- Container nằm tại bãi chờ đến ngày tàu chạy.
- Rủi ro Demurrage: Thông thường hãng tàu cho phép hạ bãi trước 7 ngày (trùng với Free Time). Nhưng nếu bạn hạ bãi quá sớm (ví dụ: tàu chạy ngày 20, nhưng ngày 10 bạn đã hạ bãi), bạn sẽ bị tính phí DEM cho những ngày vượt quá.
- Rủi ro “Rớt tàu” (Rolling): Nếu bạn hạ bãi xong nhưng do trục trặc chứng từ hoặc tàu bị overbook (hết chỗ) khiến container phải nằm lại chờ chuyến sau (thường là 1 tuần), phí Demurrage và Storage cho 7 ngày nằm chờ đó sẽ là một con số khổng lồ.
Free Time là gì? Cách tính thời gian miễn phí
Trong hợp đồng vận chuyển biển, Free Time (Thời gian miễn phí) là “khoảng thời gian vàng” mà hãng tàu cho phép chủ hàng sử dụng container (để lưu bãi hoặc kéo về kho) mà không phải trả bất kỳ khoản phí phạt nào.
Tuy nhiên, không phải mọi loại Free Time đều giống nhau. Việc hiểu sai loại hình Free Time mà bạn được cấp có thể dẫn đến những tính toán sai lầm nghiêm trọng. Hiện nay có hai cơ chế chính:
1. Free Time Tiêu chuẩn (Standard Split): Đây là cơ chế truyền thống và phổ biến nhất. Thời gian miễn phí được tách biệt rõ ràng cho hai giai đoạn:
- Demurrage Free Time: Ví dụ 5 ngày (chỉ dùng trong cảng).
- Detention Free Time: Ví dụ 3 ngày (chỉ dùng để kéo vỏ về kho).
- Đặc điểm: Hai quỹ thời gian này độc lập. Bạn không thể “bù trừ” cho nhau. Nếu bạn làm hàng ở cảng nhanh (1 ngày), bạn vẫn chỉ có đúng 3 ngày để kéo về kho, không được cộng dồn 4 ngày thừa kia sang.
2. Free Time Gộp (Combined Demurrage & Detention): Đây là xu hướng hiện đại, thường thấy ở các hãng tàu lớn như Maersk, MCC, Sealand hay CMA CGM. Hãng tàu cấp cho bạn một “quỹ tổng”, ví dụ 10 ngày Combined.
- Đặc điểm: Thời gian bắt đầu tính từ lúc container dỡ xuống cảng (Discharge) cho đến khi bạn trả vỏ rỗng (Empty Return).
- Ưu điểm: Cực kỳ linh hoạt. Nếu bạn mất 9 ngày để xử lý hải quan tại cảng, bạn vẫn còn 1 ngày để kéo về kho trả vỏ.
- Nhược điểm: Đồng hồ chạy liên tục không ngừng nghỉ. Không có cơ chế “ngắt quãng” (reset) khi xe qua cổng như cách tính tiêu chuẩn.
Ví dụ cách tính phí DEM/DET thực tế
Rất nhiều người lầm tưởng rằng nếu bị quá hạn sang mức phạt cao, thì toàn bộ số ngày sẽ bị tính theo mức cao đó. SAI. Hầu hết các hãng tàu áp dụng cách tính Lũy tiến từng bậc (Progressive Calculation).
Hãy xem xét ví dụ cụ thể sau để hiểu rõ túi tiền của bạn bị ảnh hưởng như thế nào:
Giả định lô hàng Nhập khẩu (Import):
- Hãng tàu: X-Line.
- Free Time: 7 ngày.
- Thời gian thực tế sử dụng: 15 ngày (Tức là bị quá hạn 8 ngày).
Biểu phí phạt (Tariff) của hãng:
- Bậc 1 (Từ ngày 1-3 quá hạn): 500.000 VNĐ/ngày.
- Bậc 2 (Từ ngày 4 trở đi): 1.000.000 VNĐ/ngày.
Cách tính SAI (Nhiều người mắc phải): Lấy 8 ngày quá hạn x 1.000.000 VNĐ (giá bậc 2) = 8.000.000 VNĐ. -> Đây là cách hiểu sai gây thiệt hại tâm lý vì con số bị đội lên cao hơn thực tế.
Cách tính ĐÚNG (Lũy tiến): Chúng ta phải tách 8 ngày quá hạn ra từng phần tương ứng với các bậc:
- 3 ngày đầu (rơi vào Bậc 1): 3 ngày x 500.000 = 1.500.000 VNĐ.
- 5 ngày sau (rơi vào Bậc 2): 5 ngày x 1.000.000 = 5.000.000 VNĐ.
- TỔNG CỘNG: 1.500.000 + 5.000.000 = 6.500.000 VNĐ (+ VAT).
CẢNH BÁO QUAN TRỌNG: Bẫy “Calendar Day”
Một trong những cú sốc lớn nhất với người mới vào nghề là khái niệm Calendar Day (Ngày lịch).
Hãng tàu KHÔNG làm từ thiện vào cuối tuần. Đồng hồ tính phí DEM/DET chạy liên tục 24/7, bao gồm cả:
- Thứ 7, Chủ Nhật.
- Ngày Lễ, Tết (trừ khi có thông báo miễn trừ đặc biệt – điều cực hiếm).
Ví dụ đau thương: Free time của bạn hết hạn vào đúng Thứ 6. Bạn định sáng Thứ 2 mới đi trả vỏ vì nghĩ kho nghỉ cuối tuần. Kết quả: Bạn sẽ bị tính phí phạt cho cả Thứ 7, Chủ Nhật và ngày Thứ 2. Thay vì mất 0 đồng, bạn mất oan 3 ngày phí phạt.
Lời khuyên: Luôn kiểm tra lịch trước khi kéo container. Nếu Free Time sắp hết vào cuối tuần, hãy nỗ lực trả vỏ ngay trong Thứ 6 hoặc chấp nhận trả phí.
Tại sao bạn bị thu phí DEM/DET? (6 Nguyên nhân phổ biến)

Không một chủ hàng nào muốn ném tiền qua cửa sổ, nhưng thực tế có hàng ngàn container đang nằm chờ tại các cảng Hải Phòng, Cát Lái mỗi ngày, “ngốn” sạch ngân sách của doanh nghiệp. Tại sao kế hoạch lấy hàng hoàn hảo của bạn lại đổ vỡ?
Dưới đây là 6 “thủ phạm” chính khiến đồng hồ tính phí bắt đầu nhảy số:
1. Sai sót về Chứng từ (Documentation Errors) Đây là nguyên nhân kinh điển nhất. Chỉ cần một lỗi chính tả nhỏ, một sự sai lệch về trọng lượng (Gross Weight) hoặc số lượng kiện (Packages) giữa Vận đơn (Bill of Lading), Hóa đơn (Invoice) và Phiếu đóng gói (Packing List), Hải quan sẽ từ chối thông quan.
- Hậu quả: Bạn phải xin sửa Manifest (bản khai hàng hóa). Quy trình này có thể mất từ 3-7 ngày làm việc tùy hãng tàu và hải quan. Trong thời gian chờ đợi đó, container nằm “chết” tại cảng và phí Demurrage bắt đầu tích lũy. Do đó, việc thuê một đơn vị cung cấp dịch vụ khai báo hải quan uy tín để soi kỹ chứng từ trước khi khai báo là cực kỳ quan trọng.
2. Chậm trễ nhận bộ chứng từ gốc (Late Documentation) Tàu thì chạy nhanh, nhưng giấy tờ thì đi chậm. Trường hợp này thường xảy ra với các lô hàng sử dụng Vận đơn gốc (Original B/L). Do trục trặc chuyển phát nhanh quốc tế hoặc người bán (Shipper) gửi chậm, tàu đã cập cảng nhưng bạn chưa có B/L gốc để đổi Lệnh giao hàng (D/O).
- Đặc biệt lưu ý: Với các lô hàng thanh toán qua L/C (Thư tín dụng), bộ chứng từ phải đi vòng qua ngân hàng để kiểm tra. Sự chậm trễ trong quy trình xử lý của ngân hàng là lý do hàng đầu khiến chứng từ đến tay người mua muộn hơn tàu.
3. Rủi ro kiểm hóa Hải quan (Customs Inspections)
Nếu tờ khai của bạn rơi vào Luồng Đỏ, container buộc phải di chuyển đến bãi kiểm hóa để kiểm tra thực tế hàng hóa. Quy trình này bao gồm việc xếp hàng chờ xe nâng, cắt seal, kiểm đếm và niêm phong lại.
- Hậu quả: Quy trình này tốn rất nhiều thời gian, đặc biệt vào các dịp cao điểm lễ tết. 5 ngày Free Time tiêu chuẩn thường “bốc hơi” nhanh chóng trước khi bạn kịp hoàn tất kiểm hóa.
4. Vấn đề Tài chính & Thanh toán (Financial Issues) Có hai kịch bản tài chính thường gặp:
- Chưa thanh toán tiền hàng: Bạn chưa trả hết tiền cho người bán (Shipper), nên họ giữ lại quyền thả hàng (chưa làm Telex Release/Surrender). Hàng đến cảng nhưng hãng tàu không dám giao D/O cho bạn.
- Thiếu vốn đóng thuế: Hàng đã đến, tờ khai đã lên, nhưng doanh nghiệp thiếu dòng tiền để đóng thuế nhập khẩu/VAT ngay lập tức. Hàng buộc phải nằm chờ tại cảng cho đến khi thuế được nộp vào kho bạc.
5. Nút thắt vận hành kho bãi (Operational Bottlenecks) Đây là nguyên nhân chính dẫn đến phí Detention. Bạn đã kéo container về kho nhưng:
- Kho đã đầy (Full warehouse), không còn chỗ chứa hàng mới.
- Thiếu nhân công bốc xếp hoặc xe nâng bị hỏng.
- Xe container phải nằm chờ (đậu xe qua đêm) trước cửa kho. Vỏ container không được trả về bãi đúng hạn, kích hoạt phí lưu vỏ.
6. Mất liên lạc hoặc từ chối nhận hàng (Unreachable Consignee) Đây là kịch bản tồi tệ nhất. Do tranh chấp thương mại (hàng sai chất lượng), người mua từ chối nhận hàng. Hoặc đơn giản là người mua “biến mất”. Container trở thành hàng vô chủ (abandoned cargo). Phí Demurrage và Storage sẽ tăng lên con số khổng lồ cho đến khi lô hàng được đem ra đấu giá hoặc tiêu hủy.
Đây là nội dung chi tiết cho phần H2 quan trọng nhất của bài viết. Phần này chứa đựng những “bí mật nghề nghiệp” giúp người đọc tiết kiệm chi phí thực tế, do đó ngôn ngữ cần mang tính chiến lược và hành động cao.
Bí quyết “xin” Free Time và hạn chế phí DEM/DET
Trong logistics, bị phạt tiền không phải là rủi ro nó là kết quả của sự thiếu chuẩn bị. Nhiều chủ hàng mặc định rằng số ngày Free Time trên Booking là cố định và không thể thay đổi. Đây là một sai lầm lớn. Free Time là một điều khoản thương mại, và như mọi điều khoản khác, nó hoàn toàn có thể đàm phán được.
Dưới đây là những chiến lược thực chiến để bạn chủ động kiểm soát cuộc chơi:
1. Đàm phán ngay tại thời điểm Booking (Golden Time)
Thời điểm duy nhất bạn có quyền lực đàm phán là trước khi bạn chốt Booking (đặt chỗ). Một khi tàu đã chạy, khả năng xin thêm Free Time gần như bằng không.
- Chiến thuật “Combined Free Time” (Gộp): Thay vì chấp nhận mức tiêu chuẩn rời rạc (ví dụ: 5 ngày DEM + 3 ngày DET), hãy yêu cầu sales của hãng tàu báo giá cho gói “14 Days Combined” hoặc “21 Days Combined”.
- Lợi ích: Sự linh hoạt tuyệt đối. Nếu hải quan làm nhanh trong 1 ngày, bạn có tới 13-20 ngày còn lại để thong thả kéo hàng về kho, xử lý phân phối hoặc gom hàng xuất mà không lo bị phạt. Đây là “lá bùa hộ mệnh” cho các lô hàng đi các tuyến xa hoặc dự báo có rủi ro cao.
- Lưu ý: Đừng chỉ nhìn vào giá cước (Ocean Freight). Một hãng tàu có giá cước cao hơn 20$ nhưng cho thêm 7 ngày Free Time sẽ rẻ hơn nhiều so với hãng tàu giá rẻ nhưng phạt bạn 50$/ngày ngay từ ngày thứ 6. Tại Wingo Logistics, khi khách hàng booking vận chuyển đường biển, chúng tôi luôn ưu tiên đàm phán gói Free Time tối ưu nhất này.
2. Chiến lược “Pre-clearance” (Thông quan sớm)
Đừng đợi đến khi nhận được Giấy báo hàng đến (Arrival Notice) mới bắt đầu kiểm tra chứng từ. Hãy chạy đua với thời gian:
- Kiểm tra nháp (Check Draft): Yêu cầu Shipper gửi bản nháp B/L và Invoice ngay khi tàu chạy. Đối chiếu từng chữ cái với hợp đồng và L/C.
- Khai báo từ khi có Manifest: Ngay khi hãng tàu đẩy Manifest lên hệ thống (thường trước khi tàu cập 1-2 ngày), hãy lên tờ khai hải quan ngay lập tức.
- Mục tiêu: Đạt trạng thái “Thông quan xong” ngay khi container vừa chạm đất cảng. Lúc này, bạn có thể cho xe vào lấy hàng ngay (Direct Pickup), giảm thời gian lưu bãi (Demurrage) xuống gần như bằng 0.
3. Sử dụng linh hoạt các loại vận đơn
Tốc độ chứng từ phải nhanh hơn hoặc bằng tốc độ tàu chạy.
- Hạn chế dùng Bill Gốc (Original B/L): Trừ khi bắt buộc theo yêu cầu của ngân hàng (L/C), hãy chuyển sang dùng Telex Release hoặc Sea Waybill.
- Tại sao? Với Telex Release/Sea Waybill, bạn không cần chờ đợi tờ giấy vận đơn gốc được chuyển phát nhanh từ nước ngoài về. Hãng tàu sẽ nhả lệnh giao hàng (D/O) gần như ngay lập tức qua hệ thống điện tử, loại bỏ hoàn toàn rủi ro bị tính phí DEM do chờ chứng từ.
4. Phương án “Đóng/Rút hàng tại bãi” (Stuffing/Unstuffing at Terminal)
Đây là một “nước đi” thông minh dành cho các doanh nghiệp không có kho riêng hoặc kho quá chật, giúp loại bỏ hoàn toàn rủi ro phí Detention (Lưu vỏ/Lưu kho).
- Cách thực hiện:
- Hàng Nhập: Thay vì kéo cả container về kho, bạn cho xe tải thùng/xe container cắt nóc vào cảng, sang tải hàng hóa từ container sang xe tải ngay tại bãi cảng, và trả vỏ rỗng lại ngay tại chỗ.
- Hàng Xuất: Bạn chở hàng lẻ bằng xe tải đến cảng, thuê nhân công đóng hàng vào container ngay tại bãi chờ xuất.
- Lợi ích tài chính: Vì container không bao giờ rời khỏi cổng cảng (Gate Out), phí Detention bằng 0. Bạn chỉ cần quản lý phí Demurrage và Storage những khoản phí thường dễ kiểm soát hơn.
5. Quy tắc “First In, First Out” (FIFO) cho Detention
Nếu bạn nhập nhiều container cùng một lúc về kho, hãy cẩn thận.
- Container nào lấy ra khỏi cảng trước (Gate Out trước) thì phải được ưu tiên rút hàng và trả vỏ trước.
- Nhiều kho hàng mắc sai lầm là rút hàng container mới về (do tiện tay xếp ngoài cùng), để container cũ nằm kẹt phía trong. Kết quả là container cũ bị quá hạn Detention và chịu phạt lũy tiến mức cao nhất.
Biểu phí DEM/DET tham khảo tại Việt Nam
Một trong những câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất là: “Tôi sẽ bị phạt bao nhiêu tiền mỗi ngày?”. Mặc dù mỗi hãng tàu (Shipping Line) đều có biểu cước (Tariff) riêng và có thể thay đổi tùy theo biến động tỷ giá, nhưng việc nắm được khoảng giá thị trường sẽ giúp bạn ước tính được rủi ro tài chính.
Lưu ý quan trọng:
- Đây là mức phí chưa bao gồm VAT (thường là 5.26% hoặc 8-10% tùy hãng và quy định thuế tại thời điểm).
- Đây là phí trả cho Hãng tàu, chưa bao gồm phí Lưu bãi (Storage) trả riêng cho Cảng (nếu có tách biệt).
- Mức phí thường được tính theo nguyên tắc lũy tiến: Càng để lâu, phí càng tăng vọt.
Bảng giá tham khảo cho Container Khô (Dry Container – GP/DC/HC)
Đối với các loại hàng hóa thông thường, mức phạt thường chia làm 2 bậc chính sau khi hết Free Time.
| Loại Container | Giai đoạn (Sau Free Time) | Mức phí tham khảo (VND/ngày) | Ghi chú |
| 20′ Khô (20DC) | Từ ngày 1 – 7 quá hạn | 350.000đ – 550.000đ | Mức chấp nhận được |
| Từ ngày 8 trở đi | 700.000đ – 1.000.000đ | Mức phạt tăng gấp đôi | |
| 40′ Khô (40DC/HC) | Từ ngày 1 – 7 quá hạn | 600.000đ – 900.000đ | Thường gấp 1.8 lần cont 20′ |
| Từ ngày 8 trở đi | 1.200.000đ – 1.800.000đ | Rất tốn kém | |
| 45′ Khô | Từ ngày 1 – 7 quá hạn | 800.000đ – 1.100.000đ | Ít phổ biến hơn |
| Từ ngày 8 trở đi | 1.600.000đ – 2.200.000đ |
Bảng giá tham khảo cho Container Lạnh (Reefer Container – RF)
Container lạnh là “cơn ác mộng” về chi phí lưu bãi. Do tính chất khan hiếm của thiết bị và yêu cầu bảo dưỡng cao, phí phạt cho loại cont này cực kỳ đắt đỏ.
| Loại Container | Giai đoạn (Sau Free Time) | Mức phí tham khảo (VND/ngày) | Ghi chú quan trọng |
| 20′ Lạnh (20RF) | Từ ngày 1 – 5 quá hạn | 900.000đ – 1.300.000đ | Chưa gồm tiền điện (Power Charge) |
| Từ ngày 6 trở đi | 1.800.000đ – 2.500.000đ | Tăng lũy tiến rất nhanh | |
| 40′ Lạnh (40HR) | Từ ngày 1 – 5 quá hạn | 1.500.000đ – 2.000.000đ | |
| Từ ngày 6 trở đi | 3.000.000đ – 4.500.000đ | Mức phạt khủng khiếp |
Cảnh báo chi phí ẩn (Hidden Costs):
Ngoài phí DEM/DET nêu trên, khi container lạnh nằm tại cảng, bạn còn phải trả thêm Phí chạy điện (Power/Electricity Charge). Khoản này thường dao động từ 500.000đ – 800.000đ/ngày tùy cảng. Tổng thiệt hại cho 1 ngày lưu cont lạnh quá hạn có thể lên tới 3-5 triệu đồng/ngày.
Các trường hợp đặc biệt (Special Cargo)
- Hàng nguy hiểm (DG Cargo): Thường bị phụ thu thêm khoảng 20-50% so với biểu cước container khô thông thường.
- Container mở nóc/mở vách (Open Top/Flat Rack): Do chiếm slot đặc biệt trên bãi (thường không xếp chồng cao được), phí lưu bãi của các loại này cũng cao hơn khoảng 30-50% so với cont thường.
Lời khuyên: Trước khi ký hợp đồng vận chuyển, hãy yêu cầu Forwarder hoặc Sales hãng tàu gửi “Local Charge & DEM/DET Tariff” mới nhất để so sánh. Đừng chỉ nhìn vào giá cước biển (Ocean Freight) rẻ mà bỏ qua rủi ro chi phí phạt tại đầu bến.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là giải đáp cho những thắc mắc thực tế nhất mà các chủ hàng và nhân viên chứng từ thường gặp phải trong quá trình làm hàng:
Demurrage và Storage khác nhau chỗ nào tại cảng Cát Lái (TP.HCM)?
Đây là điểm gây nhầm lẫn lớn nhất tại Việt Nam. Tại cảng Cát Lái (Tân Cảng Sài Gòn):
Demurrage (DEM): Bạn đóng cho Hãng tàu. Đây là phí thuê vỏ container. Bạn thường nhận hóa đơn từ hãng tàu và chuyển khoản cho họ.
Storage (Lưu bãi): Bạn đóng trực tiếp cho Cảng (SNP). Đây là tiền thuê đất bãi. Bạn thường đóng phí này tại thương vụ cảng hoặc thanh toán online qua ePort khi làm thủ tục thanh lý cổng/lấy hàng.
Lưu ý: Khác với một số cảng quốc tế gộp chung 2 phí này, tại Cát Lái, nếu hàng nằm quá hạn, bạn sẽ phải cầm 2 tờ hóa đơn đỏ riêng biệt từ 2 đơn vị khác nhau.
Đóng hàng tại bãi (Stuffing at terminal) có bị tính phí DET không?
KHÔNG. Khi bạn chọn phương án hạ hàng hóa ra bãi cảng để đóng vào container (thay vì kéo vỏ về kho riêng), container rỗng không bao giờ rời khỏi cổng cảng (không có Gate Out). Do đó, đồng hồ Detention không bao giờ được kích hoạt.
Tuy nhiên: Bạn vẫn sẽ bị tính phí Demurrage và Storage nếu việc đóng hàng diễn ra chậm chạp và container nằm tại bãi quá thời gian Free Time cho phép. Phương án này phù hợp cho các lô hàng có rủi ro kẹt xe hoặc kho hàng quá xa cảng.
Làm sao để kiểm tra số ngày Free Time chính xác của lô hàng?
Đừng đoán mò, hãy kiểm tra trên các văn bản pháp lý sau:
1. Hàng Xuất: Xem trên Booking Confirmation (Xác nhận đặt chỗ). Mục này thường ghi rõ: “Free time: 7 days DEM / 3 days DET” hoặc “14 days Combined”.
2. Hàng Nhập: Xem trên Arrival Notice (Thông báo hàng đến) được gửi bởi hãng tàu trước khi tàu cập bến.
3. Nếu không thấy: Hãy gửi email hỏi trực tiếp bộ phận Sales hoặc Customer Service (CS) của hãng tàu trước khi tàu chạy. Đừng đợi đến khi phát sinh phí mới hỏi.
Kết luận
Trong bức tranh rộng lớn của chuỗi cung ứng toàn cầu, Demurrage, Detention và Storage đóng vai trò như những “van điều áp” cần thiết để đảm bảo sự luân chuyển không ngừng của dòng thiết bị. Chúng không phải là những cái bẫy được giăng ra để moi tiền doanh nghiệp, mà là công cụ để trừng phạt sự kém hiệu quả trong vận hành.
Đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam, việc làm chủ các khái niệm này không chỉ giúp tránh được những khoản phạt oan uổng, mà còn là đòn bẩy để tối ưu hóa chi phí logistics.
Chìa khóa nằm ở sự chủ động: Chủ động đàm phán Free Time ngay từ khâu Booking, chủ động kiểm soát chứng từ, và chủ động lựa chọn phương án làm hàng thông minh. Hãy nhớ rằng, mỗi giờ container nằm yên là mỗi giờ lợi nhuận của bạn đang bị bào mòn.
Hy vọng cẩm nang toàn diện này đã cung cấp cho bạn tấm bản đồ rõ ràng để điều hướng qua ma trận các loại phí lưu container. Chúc bạn có những lô hàng thông suốt và tiết kiệm tối đa chi phí!
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về biểu phí hoặc cần hỗ trợ xử lý các lô hàng khó, hãy liên hệ ngay với Wingo Logistics để được hỗ trợ 24/7.
