Container là một khái niệm quen thuộc trong ngành vận chuyển, góp phần không nhỏ vào sự phát triển của thương mại toàn cầu. Vậy container là gì, kích thước container như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết tất cả những thông tin liên quan.
Container Là Gì?
Container là loại thùng chứa chắc chắn, được thiết kế tiêu chuẩn để làm dụng cụ chính trong việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đường bộ hoặc đường hàng không. Chúng được sản xuất từ thép hoặc nhôm, có cấu trúc chắc chắn để chịu được điều kiện khắc nghiệt trong quá trình vận chuyển. Container có nhiều kích thước khác nhau, nhằm phục vụ nhu cầu chứa đựng các loại hàng hóa đa dạng.
Tầm Quan Trọng Của Container Trong Vận Chuyển
Container đem lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Tiêu chuẩn hóa: Container được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp đơn giản hóa quy trình vận chuyển và giao nhận, đảm bảo tính đồng nhất ở mọi quốc gia.
- Bảo vệ hàng hóa: Container có cấu trúc bền vững, chịu được lực va đập lớn, giúp hạn chế tình trạng hỏng hóc hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Tối ưu chi phí: Nhờ tính linh hoạt và khả năng tận dụng tối đa không gian, container giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí lưu trữ, đóng gói và vận chuyển.
- Bảo vệ môi trường: Việc sử dụng container có thể tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải từ bao bì vận chuyển.
Các Loại Container Phổ Biến
- Container Khô (Dry Container):
- Dùng để chứa các loại hàng hóa không có yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ hoặc độ ẩm.
- Thường sử dụng trong vận chuyển hàng khô như quần áo, thiết bị điện tử, đồ gia dụng.
- Container Lạnh (Reefer Container):
- Được trang bị hệ thống làm lạnh để bảo quản hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm đông lạnh, thuốc y tế, hoặc hoa tươi.
- Phạm vi nhiệt độ có thể điều chỉnh từ -25°C đến +25°C.
- Container Bồn (Tank Container):
- Thiết kế chuyên dụng để chứa chất lỏng, hóa chất nguy hiểm hoặc không nguy hiểm, và khí hóa lỏng.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt để tránh rò rỉ.
- Container Mở (Open Top Container):
- Có phần nóc mở, phù hợp cho các loại hàng hóa có kích thước lớn hoặc cần cẩu để xếp dỡ, như máy móc hạng nặng hoặc vật liệu xây dựng.
- Container Flat Rack:
- Loại container không có vách bên hoặc nóc, dùng cho hàng siêu trường, siêu trọng như ống dẫn, tàu thuyền nhỏ.
Kích Thước Container Tiêu Chuẩn
Container tiêu chuẩn có nhiều kích thước khác nhau nhưng phổ biến nhất là hai loại: 20 feet và 40 feet. Ngoài ra, còn có các loại kích thước đặc biệt như 40 feet cao (High Cube Container). Dưới đây là kích thước chi tiết:
1. Container Khô (Dry Container)
Loại 20 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 6,06 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,59 m
- Nội thất: Chiều dài: 5,9 m. Chiều rộng: 2,35 m. Chiều cao: 2,39 m
- Dung tích: Khoảng 33 m³
- Trọng tải: Tối đa 28 tấn
Ứng dụng: Phù hợp cho hàng hóa nặng như kim loại, xi măng, gạch.
Loại 40 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 12,19 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,59 m
- Nội thất: Chiều dài: 12,03 m. Chiều rộng: 2,35 m. Chiều cao: 2,39 m
- Dung tích: Khoảng 67,5 m³
- Trọng tải: Tối đa 28,8 tấn
Ứng dụng: Chứa hàng hóa cồng kềnh hoặc số lượng lớn.
Loại 40 Feet Cao (High Cube):
- Ngoại thất: Chiều dài: 12,19 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,89 m
- Nội thất: Chiều dài: 12,03 m. Chiều rộng: 2,35 m. Chiều cao: 2,69 m
- Dung tích: Khoảng 76 m³
- Trọng tải: Tối đa 28 tấn
Ứng dụng: Chứa hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh như đồ nội thất, bông vải.
2. Container Lạnh (Reefer Container)
Loại 20 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 6,06 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,59 m
- Nội thất: Chiều dài: 5,45 m. Chiều rộng: 2,29 m. Chiều cao: 2,24 m
- Dung tích: Khoảng 28 m³
- Trọng tải: Tối đa 27 tấn
Ứng dụng: Bảo quản thực phẩm tươi sống hoặc thuốc y tế trong khoảng cách ngắn.
Loại 40 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 12,19 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,59 m
- Nội thất: Chiều dài: 11,95 m. Chiều rộng: 2,29 m. Chiều cao: 2,24 m
- Dung tích: Khoảng 67 m³
- Trọng tải: Tối đa 27 tấn
Ứng dụng: Vận chuyển hàng hóa yêu cầu bảo quản lạnh trên tuyến đường dài.
3. Container Bồn (Tank Container)
Loại 20 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 6,06 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,59 m
- Dung tích: Khoảng 21.000 – 25.000 lít (tùy loại)
- Trọng tải: Tối đa 26 tấn
Ứng dụng: Chứa chất lỏng như hóa chất, nhiên liệu, hoặc dầu thực vật.
Loại 40 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 12,19 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,59 m
- Dung tích: Khoảng 44.000 – 46.000 lít (tùy loại)
- Trọng tải: Tối đa 36 tấn
Ứng dụng: Chứa lượng lớn hóa chất hoặc khí hóa lỏng.
4. Container Mở (Open Top Container)
Loại 20 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 6,06 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,59 m
- Nội thất: Chiều dài: 5,9 m. Chiều rộng: 2,35 m. Chiều cao: 2,35 m
- Dung tích: Khoảng 32 – 33 m³
- Trọng tải: Tối đa 28 tấn
Ứng dụng: Hàng hóa cần cẩu xếp như gỗ, máy móc nhỏ.
Loại 40 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 12,19 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: 2,59 m
- Nội thất: Chiều dài: 12 m. Chiều rộng: 2,35 m. Chiều cao: 2,35 m (không có nóc)
- Dung tích: Khoảng 65 – 66 m³
- Trọng tải: Tối đa 30 tấn
Ứng dụng: Vận chuyển hàng hóa kích thước lớn như máy móc, gỗ, hoặc thiết bị xây dựng.
5. Container Flat Rack
Loại 20 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 6,06 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: Không giới hạn (tùy thuộc vào hàng hóa)
- Dung tích: Linh hoạt (tùy thuộc vào thiết kế và hàng hóa)
- Trọng tải: Tối đa 30 tấn
Ứng dụng: Chở hàng hóa nặng như động cơ lớn, cột bê tông.
Loại 40 Feet:
- Ngoại thất: Chiều dài: 12,19 m. Chiều rộng: 2,44 m. Chiều cao: Không giới hạn (tùy thuộc vào hàng hóa)
- Dung tích: Linh hoạt (tùy thuộc vào thiết kế và hàng hóa)
- Trọng tải: Tối đa 39 tấn
Ứng dụng: Chở hàng siêu trường, siêu trọng như thiết bị công nghiệp lớn, tàu thuyền nhỏ.
Tham khảo thêm: bảng tổng hợp chi tiết tất cả thông số các loại container
Cách Chọn Kích Thước Container Phù Hợp
Để lựa chọn kích thước container phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Loại hàng hóa: Hàng dễ hỏng, hóa chất, hay thực phẩm lạnh sẽ có yêu cầu container khác nhau. Reefer Container là lựa chọn tốt cho hàng đông lạnh, trong khi Tank Container phù hợp cho chất lỏng.
- Khối lượng và kích thước hàng: Container 20 feet thường được dùng cho hàng hóa nặng nhưng chiếm ít không gian, như kim loại. Trong khi đó, container 40 feet lý tưởng cho hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh.
- Điều kiện vận chuyển: Các điều kiện như cầu cảng, kho bãi, hoặc tuyến đường giao thông cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo việc vận chuyển thuận lợi.
- Chi phí: Cân nhắc ngân sách để chọn loại container vừa đáp ứng yêu cầu vừa tiết kiệm chi phí.
Container là một phần không thể thiếu trong ngành vận chuyển. Hiểu rõ kích thước, các loại container, và cách sử dụng chúng giúp những doanh nghiệp vận chuyển như Wingo Logistics tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Lựa chọn đúng loại container không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hóa mà còn giúp tối ưu hóa lợi nhuận trong dài hạn.